Quảng cáo
Muốn sản phẩm của bạn được đề xuất trước hàng nghìn người truy cập mỗi ngày.
Hãy liên lạc ngay với chúng tôi.
❄︎ Minami là công cụ tổng hợp và so sánh giá online tại các cửa hàng, không bán sản phẩm. Vui lòng liên hệ nơi bán để tìm hiểu thông tin tình trạng hàng hóa, thanh toán và chính sách vận chuyển.
©2022 minami. All rights reserved
Giá tốt nhất:
- ₫
Xu hướng giá:
Tính năng nổi bật:
Card đồ họa:
AMD Radeon Graphics
Vi xử lí:
AMD Ryzen 5 5625U (6 lõi/12 luồng, 4.3GHz, 16MB L3)
RAM:
8GB
Ổ cứng:
256 GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
Kích thước màn hình:
14 inches
Độ phân giải:
1920 x 1080 pixels (FullHD)
❄︎ Minami là công cụ tổng hợp và so sánh giá online tại các cửa hàng, không bán sản phẩm.
Vi xử lý & đồ họa
Loại card đồ họa | AMD Radeon Graphics |
Loại CPU | AMD Ryzen 5 5625U (6 lõi/12 luồng, 4.3GHz, 16MB L3) |
RAM & Ổ cứng
Dung lượng RAM | 8GB |
Loại RAM | 8GB DDR4-3200 Onboard |
Ổ cứng | 256 GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe |
Số khe ram | 2 khe tối đa 16GB (1 khe 8GB được hàn + 1 khe cắm 8GB SO-DIMM, dual-channel) |
Màn hình
Kích thước màn hình | 14 inches |
Độ phân giải màn hình | 1920 x 1080 pixels (FullHD) |
Công nghệ màn hình | Độ sáng 250 nits |
Màn hình cảm ứng | Không |
Chất liệu tấm nền | Tấm nền TN |
Giao tiếp & kết nối
Hệ điều hành | Windows 11 Home 64, English |
Webcam | HD 720p với màn trập camera |
Wi-Fi | Wi-Fi 11ac, 2x2 |
Khe đọc thẻ nhớ | Có |
Bluetooth | Bluetooth 5.0 |
Thông số khác
Chất liệu | Vỏ nhựa |
Bảo mật | Firmware TPM 2.0 |
Công nghệ âm thanh
Công nghệ âm thanh | Âm thanh độ nét cao (HD) |
Tiện ích khác
Tính năng đặc biệt | Ổ cứng SSD, Wi-Fi 6, Bảo mật vân tay |
Thông số kỹ thuật
Cổng giao tiếp | 1x USB 2.0 |
Pin & công nghệ sạc
Pin | Tích hợp 45Wh |
Thiết kế & Trọng lượng
Kích thước | 324.2 x 215.7 x 19.9 mm (W x D x H) |
Trọng lượng | 1.43 kg |
Các sản phẩm cùng khoảng giá